Phí xử lý tinh quặng chì tại Vân Nam CNY/tấn | 500 ~ 700 | 600 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Phí xử lý tinh quặng chì tại Nội Mông CNY/tấn | 550 ~ 850 | 700 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Phí xử lý tinh quặng chì trong nước (hàng tuần) CNY/tấn | 500 ~ 800 | 650 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Phí xử lý tinh quặng chì trong nước (hàng tháng) CNY/tấn | 500 ~ 800 | 650 | +50(8.33%) | Th01 01, 2025 |
Phí xử lý tinh quặng chì tại Quảng Tây CNY/tấn | 500 ~ 800 | 650 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Phí xử lý tinh quặng chì tại Hà Nam CNY/tấn | 550 ~ 850 | 700 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Phí xử lý tinh quặng chì tại Hồ Nam CNY/tấn | 500 ~ 800 | 650 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Phí xử lý tinh quặng chì nhập khẩu (hàng tuần) USD/tấn khô | -40 ~ -10 | -25 | -5(-25.00%) | Th12 20, 2024 |
Phí xử lý tinh quặng chì nhập khẩu (hàng tháng) USD/tấn khô | -30 ~ -10 | -20 | 0(0.00%) | Th01 01, 2025 |
Hệ số định giá bạc trong tinh quặng chì (1,000g/t≤Ag<1,500g/t) % | 88 ~ 91 | 89.5 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Hệ số định giá bạc trong tinh quặng chì (1,500g/t≤Ag<2,000g/t) % | 90 ~ 92 | 91 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Hệ số định giá bạc trong tinh quặng chì (2,000g/t≤Ag<2,500g/t) % | 92 ~ 94 | 93 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Hệ số định giá bạc trong tinh quặng chì (200g/t≤Ag<300g/t) % | 78 ~ 85 | 81.5 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Hệ số định giá bạc trong tinh quặng chì (300g/t≤Ag<500g/t) % | 84 ~ 88 | 86 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Hệ số định giá bạc trong tinh quặng chì (500g/t≤Ag<800g/t) % | 88 ~ 89 | 88.5 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |
Hệ số định giá bạc trong tinh quặng chì (800g/t≤Ag<1,000g/t) % | 88 ~ 90 | 89 | 0(0.00%) | Th12 20, 2024 |