1/3 Than Cốc (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,400 ~ 1,400 | 1,400 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,380 ~ 1,380 | 1,380 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) CNY/tấn | 1,520 ~ 1,520 | 1,520 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,650 ~ 1,650 | 1,650 | -30(-1.79%) | Th11 13, 2024 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,590 ~ 1,590 | 1,590 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,785 ~ 1,785 | 1,785 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) CNY/tấn | 1,600 ~ 1,600 | 1,600 | -50(-3.03%) | Th11 13, 2024 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,640 ~ 1,640 | 1,640 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) CNY/tấn | 1,600 ~ 1,600 | 1,600 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than khí (Tế Ninh) CNY/tấn | 1,240 ~ 1,240 | 1,240 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Gầy (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,340 ~ 1,340 | 1,340 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Mỡ (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,320 ~ 1,320 | 1,320 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Mỡ (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,710 ~ 1,710 | 1,710 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Mỡ (Tấn Trung) CNY/tấn | 1,500 ~ 1,500 | 1,500 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than mỡ (Thái An) CNY/tấn | 1,180 ~ 1,180 | 1,180 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Than Mỡ (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,720 ~ 1,720 | 1,720 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |