1/3 Than Cốc (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,300 ~ 1,300 | 1,300 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,320 ~ 1,320 | 1,320 | -50(-3.65%) | Th12 24, 2024 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) CNY/tấn | 1,400 ~ 1,400 | 1,400 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,500 ~ 1,500 | 1,500 | -60(-3.85%) | Th12 24, 2024 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,460 ~ 1,460 | 1,460 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,605 ~ 1,605 | 1,605 | -30(-1.83%) | Th12 24, 2024 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) CNY/tấn | 1,410 ~ 1,410 | 1,410 | -40(-2.76%) | Th12 24, 2024 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,480 ~ 1,480 | 1,480 | -80(-5.13%) | Th12 24, 2024 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) CNY/tấn | 1,580 ~ 1,580 | 1,580 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than khí (Tế Ninh) CNY/tấn | 1,150 ~ 1,150 | 1,150 | -60(-4.96%) | Th12 24, 2024 |
Than Gầy (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,230 ~ 1,230 | 1,230 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than Mỡ (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,270 ~ 1,270 | 1,270 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than Mỡ (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,560 ~ 1,560 | 1,560 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than Mỡ (Tấn Trung) CNY/tấn | 1,400 ~ 1,400 | 1,400 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than mỡ (Thái An) CNY/tấn | 1,100 ~ 1,100 | 1,100 | 0(0.00%) | Th12 24, 2024 |
Than Mỡ (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,560 ~ 1,560 | 1,560 | -80(-4.88%) | Th12 24, 2024 |