+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

Than đá Giá cả

Báo giá than cốc ở các thành phố chính

Sản phẩmTrung bìnhThay đổiNgày

1/3 Than Cốc (Lâm Phần) CNY/tấn

1,4000(0.00%)Th09 24, 2024

1/3 Than Cốc (Ngô Hải) CNY/tấn

1,4500(0.00%)Th09 24, 2024

1/3 Than Cốc (Tảo Trang) CNY/tấn

1,5000(0.00%)Th09 24, 2024

Than Cốc Chính (Lâm Phần) CNY/tấn

1,720+20(1.18%)Th09 24, 2024

Than Cốc Chính (Lữ Lương) CNY/tấn

1,6000(0.00%)Th09 24, 2024

Than Cốc Chính (Đường Sơn) CNY/tấn

1,6850(0.00%)Th09 24, 2024

Than Cốc Chính (Thái Nguyên) CNY/tấn

1,5800(0.00%)Th09 24, 2024

Than Cốc Chính (Hàm Đan) CNY/tấn

1,5500(0.00%)Th09 24, 2024

Than Cốc Chính (Trường Trị) CNY/tấn

1,6500(0.00%)Th09 24, 2024

Than khí (Tế Ninh) CNY/tấn

1,1600(0.00%)Th09 24, 2024

Than Gầy (Lâm Phần) CNY/tấn

1,3100(0.00%)Th09 24, 2024

Than Mỡ (Ngô Hải) CNY/tấn

1,3200(0.00%)Th09 24, 2024

Than Mỡ (Đường Sơn) CNY/tấn

1,6000(0.00%)Th09 24, 2024

Than Mỡ (Tấn Trung) CNY/tấn

1,4300(0.00%)Th09 24, 2024

Than mỡ (Thái An) CNY/tấn

1,1400(0.00%)Th09 24, 2024

Than Mỡ (Hàm Đan) CNY/tấn

1,6600(0.00%)Th09 24, 2024

Báo giá Phun Than cho Các Thành Phố Chính

Sản phẩmTrung bìnhThay đổiNgày

Than anthracite phun (Thương Khâu) CNY/tấn

1,1400(0.00%)Th09 24, 2024

Than anthracite phun (Tấn Thành) CNY/tấn

1,0000(0.00%)Th09 24, 2024

Than anthracite phun (Giao Châu) CNY/tấn

9900(0.00%)Th09 24, 2024

Than anthracite phun (Hàm Đan) CNY/tấn

1,0200(0.00%)Th09 24, 2024

Than anthracite phun (Trường Trị) CNY/tấn

1,0500(0.00%)Th09 24, 2024

Than anthracite phun (Dương Tuyền) CNY/tấn

9500(0.00%)Th09 24, 2024

Than bitum phun (Du Lâm) CNY/tấn

7400(0.00%)Th09 24, 2024

Than bitum phun (Trường Trị) CNY/tấn

1,1100(0.00%)Th09 24, 2024
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp