1/3 Than Cốc (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,400 ~ 1,400 | 1,400 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
1/3 Than Cốc (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,380 ~ 1,380 | 1,380 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
1/3 Than Cốc (Tảo Trang) CNY/tấn | 1,480 ~ 1,480 | 1,480 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Cốc Chính (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,600 ~ 1,600 | 1,600 | -50(-3.03%) | Th11 21, 2024 |
Than Cốc Chính (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,590 ~ 1,590 | 1,590 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Cốc Chính (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,735 ~ 1,735 | 1,735 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Cốc Chính (Thái Nguyên) CNY/tấn | 1,510 ~ 1,510 | 1,510 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Cốc Chính (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,560 ~ 1,560 | 1,560 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Cốc Chính (Trường Trị) CNY/tấn | 1,600 ~ 1,600 | 1,600 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than khí (Tế Ninh) CNY/tấn | 1,240 ~ 1,240 | 1,240 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Gầy (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,290 ~ 1,290 | 1,290 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Mỡ (Ngô Hải) CNY/tấn | 1,270 ~ 1,270 | 1,270 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Mỡ (Đường Sơn) CNY/tấn | 1,660 ~ 1,660 | 1,660 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Mỡ (Tấn Trung) CNY/tấn | 1,450 ~ 1,450 | 1,450 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than mỡ (Thái An) CNY/tấn | 1,180 ~ 1,180 | 1,180 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |
Than Mỡ (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,640 ~ 1,640 | 1,640 | 0(0.00%) | Th11 21, 2024 |