Cốc luyện kim cấp 1 (Lâm Phần) CNY/tấn | 1,770 ~ 1,770 | 1,770 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,700 ~ 1,700 | 1,700 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Lâm Phần) CNY/tấn | 2,070 ~ 2,070 | 2,070 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Đường Sơn) CNY/tấn | 2,170 ~ 2,170 | 2,170 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (CDQ, Thái Nguyên) CNY/tấn | 2,120 ~ 2,120 | 2,120 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 (Trường Trị) CNY/tấn | 1,750 ~ 1,750 | 1,750 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Lữ Lương) CNY/tấn | 1,600 ~ 1,600 | 1,600 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Phần) CNY/tấn | 1,910 ~ 1,910 | 1,910 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lâm Nghi) CNY/tấn | 2,020 ~ 2,020 | 2,020 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Lữ Lương) CNY/tấn | 1,960 ~ 1,960 | 1,960 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Đường Sơn) CNY/tấn | 2,020 ~ 2,020 | 2,020 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tấn Trung) CNY/tấn | 2,030 ~ 2,030 | 2,030 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tế Ninh) CNY/tấn | 2,010 ~ 2,010 | 2,010 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Tân Châu) CNY/tấn | 2,010 ~ 2,010 | 2,010 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Duy Phường) CNY/tấn | 2,020 ~ 2,020 | 2,020 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hà Trạch) CNY/tấn | 2,010 ~ 2,010 | 2,010 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Vận Thành) CNY/tấn | 1,910 ~ 1,910 | 1,910 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Hàm Đan) CNY/tấn | 1,980 ~ 1,980 | 1,980 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (CDQ, Trường Trị) CNY/tấn | 1,880 ~ 1,880 | 1,880 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tấn Trung) CNY/tấn | 1,640 ~ 1,640 | 1,640 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Tân Châu) CNY/tấn | 1,700 ~ 1,700 | 1,700 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Vận Thành) CNY/tấn | 1,650 ~ 1,650 | 1,650 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Hàm Đan) CNY/tấn | 1,730 ~ 1,730 | 1,730 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |
Cốc luyện kim cấp 1 gần đạt (Trường Trị) CNY/tấn | 1,630 ~ 1,630 | 1,630 | 0(0.00%) | Th11 13, 2024 |