![switch](https://static.metal.com/multilingual.metal.com/1.0.270/public/images/price_switch.png)
Đồng tiêu chuẩn Giá, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đã bao gồm 13% VAT
Giá giao dịch, nhận hàng tại kho được chỉ định
GB/T 467-2010 đồng tấm
Thương hiệu:
Xiangguang, Daye, Lufang và các thương hiệu Nhật Bản, Hàn Quốc
Không bao gồm VAT
9,403.92
USD/tấn
Đã bao gồm VAT
10,626.43
USD/tấn
Gốc
77,235
CNY/tấn
![time](https://static.metal.com/multilingual.metal.com/1.0.270/public/images/markets/time.png)
Th02 17,2025
Ngày bắt đầu: 2000-01-04
Ngày kết thúc: ~
Khoảng giá:9,391.13 ~ 9,416.7
Biểu đồ giá
1 Ngày
1 Tuần
1 Tháng
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm
Dữ liệu lịch sử Giá SMM
Đăng nhập hoặc tham gia để xem giá lịch sử và trung bình.
Đăng nhập
ĐĂNG KÝ
Bạn có thể quan tâm
SMM 1# Đồng điện phân, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng cao cấp, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng SX-EX, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Đồng Quý Tây, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Giá đồng giao ngay SMM, USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (vận đơn), USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
Phí nhập khẩu đồng Dương Sơn (chứng từ kho), USD/tấn
Hàm lượng đồng bạc ≥ 99,95%
EQ Đồng (vận đơn cif), USD/tấn
Phí nhập khẩu đồng tại Đài Loan (cif, vận đơn), USD/tấn
Phí nhập khẩu đồng tại Đông Nam Á (cif, vận đơn), USD/tấn