Các cuộc đàm phán sơ bộ về phí bảo hiểm nhôm MJP quý 2 của Nhật Bản đã được chốt ở mức 245–260 USD/tấn, cao hơn đáng kể so với giá giao ngay trong nước hiện tại là 180 USD/tấn. Điều này diễn ra sau một đợt tăng mạnh từ 175 USD/tấn trong quý 4 năm 2024 lên 228 USD/tấn trong quý 1 năm 2025, tăng 30% — một trong những mức cao nhất trong thập kỷ gần đây. Mặc dù MJP về mặt kỹ thuật là một khoản phí bảo hiểm áp dụng cho nhôm nhập khẩu của Nhật Bản, nhưng từ lâu nó đã được coi là một tiêu chuẩn quan trọng cho thị trường châu Á rộng lớn hơn. Tuy nhiên, với việc nhập khẩu nhôm sơ cấp của Nhật Bản giảm đáng kể trong 20 năm qua, một số người tham gia thị trường đang đặt câu hỏi về tính đại diện của MJP trong việc phản ánh các yếu tố cơ bản của khu vực.
Hình 1: Phí bảo hiểm nhập khẩu nhôm sơ cấp tại các thị trường chính (từ Bloomberg)
Tại sao MJP lại là tham chiếu chính của châu Á?
MJP, viết tắt của phí bảo hiểm nhôm tại cảng chính Nhật Bản, đại diện cho khoản phụ phí áp dụng cho giá nhôm LME đối với các lô hàng đến các cảng chính của Nhật Bản. Nó được xác định thông qua các cuộc đàm phán hàng quý giữa các nhà sản xuất toàn cầu — như Rio Tinto, South32, Alcoa và Rusal — và các nhà mua lớn của Nhật Bản, bao gồm Mitsubishi, UACJ và Sumitomo. Khoản phí bảo hiểm này, được thêm vào giá chuẩn nhôm LME, xác định chi phí thực tế của nhôm nhập khẩu tại Nhật Bản.
Trong nhiều thập kỷ, Nhật Bản là nhà nhập khẩu nhôm sơ cấp lớn nhất châu Á, và sự sẵn sàng trả phí bảo hiểm của họ đã thiết lập tiêu chuẩn giá cho khu vực. Do đó, MJP đã trở thành tiêu chuẩn định giá mặc định cho các hợp đồng nhôm tại Hàn Quốc, Đài Loan và Đông Nam Á trong hơn 10 năm, khiến ảnh hưởng của nó vượt ra ngoài Nhật Bản.
MJP liên quan như thế nào đến thị trường giao ngay trong nước của Nhật Bản?
MJP là giá hợp đồng hàng quý mang tính dự báo, trong khi giá nhôm giao ngay trong nước của Nhật Bản được xác định bởi các điều kiện cung-cầu ngay lập tức. Thị trường giao ngay dao động thường xuyên hơn, phản ánh những thay đổi ngắn hạn về nguồn cung, trong khi MJP cố định một khoản phí bảo hiểm trong cả quý.
Trong các giai đoạn nhu cầu yếu hoặc tồn kho cao tại Nhật Bản, giá giao ngay thường thấp hơn phí bảo hiểm MJP. Ngược lại, khi nguồn cung bất ngờ thắt chặt, giá giao ngay có thể vượt qua phí bảo hiểm đã ký kết. Ngoài ra, MJP thường được báo giá trên cơ sở CIF bằng USD, trong khi thị trường giao ngay trong nước chủ yếu hoạt động bằng JPY, với các giao dịch được thanh toán tại các kho địa phương.
Mặc dù hai cơ chế định giá khác nhau, chúng vẫn có sự liên kết. Giá giao ngay trong nước yếu kéo dài sẽ gây áp lực giảm lên MJP trong các cuộc đàm phán tiếp theo, trong khi thị trường giao ngay tăng giá sẽ củng cố quyền định giá của các nhà sản xuất trong vòng thảo luận tiếp theo.
Tại sao người mua chấp nhận MJP tăng?
Mặc dù phí bảo hiểm MJP thường vượt quá giá giao ngay, nhưng người mua Nhật Bản vẫn tiếp tục ký hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp lớn do lo ngại về an ninh nguồn cung, điều này vượt trội hơn lợi thế chi phí ngắn hạn. Các nhà tiêu thụ nhôm lớn, như Mitsubishi, Panasonic và UACJ, ưu tiên chuỗi cung ứng ổn định và không bị gián đoạn hơn là biến động giá. Một khoản phí bảo hiểm cố định hàng quý mang lại khả năng dự đoán chi phí, bảo vệ người mua khỏi biến động giá cực đoan và cho phép lập kế hoạch tài chính và vận hành tốt hơn. Vì lý do quản lý rủi ro và kiểm soát chi phí, họ thường khóa phần lớn nguồn cung cần thiết thông qua các hợp đồng hàng quý hoặc hàng năm với các nhà sản xuất toàn cầu.
Tuy nhiên, khả năng đàm phán phí bảo hiểm MJP có lợi của Nhật Bản đã suy yếu trong những năm gần đây. Trước đây, người mua Nhật Bản có quyền thương lượng mạnh mẽ nhờ nhu cầu trong nước lớn. Nhưng khi nhập khẩu nhôm sơ cấp của Nhật Bản gần như giảm một nửa trong hai thập kỷ qua, cán cân đã nghiêng về phía các nhà sản xuất toàn cầu.
Đối với quý 2 năm 2025, các đề xuất của nhà cung cấp dao động từ 245 đến 260 USD/tấn, tăng 7–14% so với quý trước. Người mua Nhật Bản coi những mức giá này là quá cao, đặc biệt là với khoảng cách lớn so với giá giao ngay trong nước. Tuy nhiên, các nhà sản xuất vẫn kiên định, viện dẫn lợi nhuận cao hơn ở các thị trường thay thế và khả năng chuyển hướng nguồn cung sang nơi khác, như Mỹ.
Phí bảo hiểm nhôm Midwest của Mỹ đã tăng hơn gấp đôi, từ 476 USD/tấn vào tháng 1 lên hơn 900 USD/tấn, sau khi Trump áp thuế 25% đối với thép và nhôm. Với việc không có miễn trừ nào được áp dụng, phí bảo hiểm cao này khó có khả năng giảm. Điều này đã tạo động lực cho các nhà cung cấp ưu tiên vận chuyển đến Mỹ, nơi giá cao hơn có thể bù đắp tác động của thuế quan. Để ngăn chặn nguồn cung quá mức chuyển hướng đi nơi khác, người mua Nhật Bản không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận phí bảo hiểm MJP cao hơn để đảm bảo nhập khẩu.
Khi thương mại nhôm toàn cầu tái cơ cấu, các nhà sản xuất hiện có quyền định giá lớn hơn, tận dụng cơ hội ở châu Âu và Mỹ để củng cố vị thế đàm phán của mình. Nếu người mua Nhật Bản đẩy quá mạnh để giảm phí bảo hiểm, các nhà cung cấp có thể chuyển khối lượng sang các thị trường trả giá cao hơn, làm giảm thêm ảnh hưởng của Nhật Bản trong việc thiết lập giá MJP.
MJP có còn là tiêu chuẩn đáng tin cậy cho châu Á?
MJP vẫn là một tham chiếu định giá được sử dụng rộng rãi, nhưng tính phù hợp của nó như một tiêu chuẩn chính của châu Á ngày càng bị đặt câu hỏi. Trước đây, độ tin cậy của nó được hỗ trợ bởi vai trò thống trị của Nhật Bản trong thương mại nhôm khu vực. Tuy nhiên, bối cảnh đang thay đổi đặt ra thách thức đối với tính khả dụng của nó.
Mặc dù MJP vẫn mang lại sự minh bạch và một cơ chế định giá tiêu chuẩn, một số người tham gia thị trường cho rằng hiện tại nó chủ yếu phản ánh chiến lược định giá của các nhà sản xuất toàn cầu hơn là các điều kiện cung-cầu thực sự của châu Á. Với vai trò của Nhật Bản đang giảm dần, kỳ vọng là một mức giá thứ ba khác, đại diện hơn, có thể có ý nghĩa hơn đối với người mua châu Á.
Một số nhà phân tích cũng chỉ ra rằng phí bảo hiểm nhôm châu Á ngày càng bị ảnh hưởng bởi các biến động ở thị trường châu Âu và Mỹ, thay vì các yếu tố cơ bản địa phương. Điều này làm dấy lên lo ngại về việc liệu MJP có nắm bắt đầy đủ các sắc thái của sự mất cân bằng cung-cầu khu vực hay không, đặc biệt khi Đông Nam Á nổi lên như một khu vực tiêu thụ và cung cấp ngày càng tăng, ví dụ như Indonesia, Việt Nam và các quốc gia khác, mà SMM đang theo dõi.
Hiện tại, hệ thống định giá dựa trên MJP dự kiến sẽ tiếp tục, do vai trò đã ăn sâu của nó trong các hợp đồng thương mại nhôm. Khi cấu trúc nhu cầu nhôm của châu Á phát triển — đặc biệt là bên ngoài Nhật Bản — MJP có khả năng cần phải thích nghi hoặc có nguy cơ mất vị thế là tiêu chuẩn định giá có thẩm quyền nhất của khu vực. Sự chuyển đổi liên tục của dòng chảy thương mại nhôm toàn cầu sẽ quyết định liệu MJP có giữ được vai trò trung tâm của mình hay dần dần bị thay thế bởi một cơ chế định giá đa dạng hơn trong khu vực.
Tác giả: Xinyi Liu | Nhà phân tích nhôm | Văn phòng London, Shanghai Metals Market
Email: cathyliu@smm.cn