Tính đến ngày 31 tháng 10, tổng tồn kho xã hội của thép không gỉ của SMM là 989,700 tấn, giảm khoảng 0,85% so với tuần trước. Trong đó, tồn kho thép không gỉ dòng 200 là 287,900 tấn, giảm khoảng 0,29% so với tuần trước; tồn kho xã hội của thép không gỉ dòng 300 là khoảng 561,500 tấn, giảm khoảng 1,08% so với tuần trước; và tồn kho xã hội của thép không gỉ dòng 400 là khoảng 140,300 tấn, giảm khoảng 1,06% so với tuần trước.
Dòng 200: Cuối tháng 10, sản lượng và lượng hàng về của thép không gỉ dòng 200 ở Nam Trung Quốc khá lớn. Nhu cầu mua sắm từ hạ nguồn duy trì yếu, nhưng một số nhà máy thép không gỉ ở Phật Sơn đã giảm cung cấp. Ở Vô Tích, tồn kho cán nguội tăng nhẹ, trong khi tồn kho cán nóng tăng đáng kể hơn, với tổng tồn kho tăng 0,68%. Ở Phật Sơn, cả tồn kho cán nguội và cán nóng đều được tiêu thụ một phần, với mức giảm tồn kho là 0,91%.
Dòng 300: Gần đây, lượng hàng về của dòng 300 là bình thường. Nhu cầu từ hạ nguồn tương đối trung bình vào đầu tuần, và ý muốn mua sắm giảm khi giá tiếp tục giảm. Tuy nhiên, việc mua sắm đầu cơ của các thương nhân khá sôi động. Tồn kho cuộn cán nguội được tiêu thụ tốt, trong khi sản phẩm phẳng đối mặt với áp lực tăng tồn kho. Ở Vô Tích, tồn kho cán nguội giảm 0,88%, và tồn kho cán nóng giảm 0,44%, với tổng mức giảm tồn kho là 0,7%. Ở Phật Sơn, mức giảm tồn kho đáng kể hơn, với tồn kho cán nguội giảm 1,41% và tồn kho cán nóng giảm 2,55%, dẫn đến tổng mức giảm tồn kho là 1,64%.
Dòng 400: Nhu cầu mua sắm cứng nhắc được duy trì cho dòng 400, nhưng gần đây, việc thanh toán các nguồn tài nguyên đã phân bổ trước của các nhà máy thép không gỉ đã kết thúc, và khối lượng phân phối giảm đáng kể. Ở Vô Tích, mức giảm tồn kho là 1,02%, và ở Phật Sơn, mức giảm là 1,13%.
Tóm lại, cung và cầu gần đây tương đối ổn định, với tồn kho dần được tiêu thụ từ mức cao. Lượng hàng giao trước đó tương đối nhỏ, và lượng hàng về cảng tuần tới dự kiến sẽ thắt chặt. Nếu nhu cầu duy trì ổn định, dự kiến việc giảm tồn kho sẽ tiếp tục vào tuần tới.