Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

EUR / CNY Giá

7.7913icon-0.0049 (-0.06%)
Mua:  7.8313
Bán:  7.8887
Ngày:  Th04 01, 2025
Từ
currencyUSD
Đến
currencyCNY
tip09:00~09:30 CST Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung Quốc

Biểu đồ giá

  • 1Ngày

    -0.06%

  • 7Ngày

    0.06%

  • 1Tháng

    3.82%

  • 3Tháng

    3.53%

  • 6Tháng

    -0.45%

  • 1năm

    1.33%

1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Tải xuống
NgàyTỷ giá trung bìnhMuaBánThay đổi
Th04 01, 20257.79137.83137.8887-0.0049(-0.06%)
Th03 31, 20257.79627.84487.90230.0207(0.27%)
Th03 28, 20257.77557.81727.87450.027(0.35%)
Th03 27, 20257.74857.79887.8559-0.0204(-0.26%)
Th03 26, 20257.76897.80727.8644-0.0175(-0.22%)
Th03 25, 20257.78647.82167.8789-0.014(-0.18%)
Th03 24, 20257.80047.83167.889-0.0205(-0.26%)
Th03 21, 20257.82097.8477.9045-0.0248(-0.32%)
Th03 20, 20257.84577.85967.9172-0.0176(-0.22%)
Th03 19, 20257.86337.88167.93940.0194(0.25%)
Th03 18, 20257.84397.86257.92010.0243(0.31%)
Th03 17, 20257.81967.83697.89430.0083(0.11%)
Th03 14, 20257.81137.83267.89-0.0227(-0.29%)
Th03 13, 20257.8347.85897.9165-0.01(-0.13%)
Th03 12, 20257.8447.85437.91190.0322(0.41%)
Th03 11, 20257.81187.85027.90770.0025(0.03%)
Th03 10, 20257.80937.84397.90140.0486(0.63%)
Th03 07, 20257.76077.79257.84960.0034(0.04%)
Th03 06, 20257.75737.79657.85360.1121(1.47%)
Th03 05, 20257.64527.68387.74010.0895(1.18%)
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.