Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

GBP / CNY Giá

9.3163icon0.0109 (0.12%)
Mua:  9.3588
Bán:  9.4283
Ngày:  Th04 02, 2025
Từ
currencyUSD
Đến
currencyCNY
tip09:00~09:30 CST Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung Quốc

Biểu đồ giá

  • 1Ngày

    0.12%

  • 7Ngày

    -0.06%

  • 1Tháng

    2.43%

  • 3Tháng

    2.85%

  • 6Tháng

    -0.64%

  • 1năm

    3.95%

1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Tải xuống
NgàyTỷ giá trung bìnhMuaBánThay đổi
Th04 02, 20259.31639.35889.42830.0109(0.12%)
Th04 01, 20259.30549.35079.4201-0.0129(-0.14%)
Th03 31, 20259.31839.37849.448-0.0071(-0.08%)
Th03 28, 20259.32549.37539.44490.0362(0.39%)
Th03 27, 20259.28929.3459.4144-0.033(-0.35%)
Th03 26, 20259.32229.36079.43020.0093(0.10%)
Th03 25, 20259.31299.35429.42370.0044(0.05%)
Th03 24, 20259.30859.35089.4202-0.0316(-0.34%)
Th03 21, 20259.34019.36999.4395-0.0185(-0.20%)
Th03 20, 20259.35869.37019.43970.0138(0.15%)
Th03 19, 20259.34489.36129.43070.0153(0.16%)
Th03 18, 20259.32959.35289.42220.0354(0.38%)
Th03 17, 20259.29419.31739.3865-0.0308(-0.33%)
Th03 14, 20259.32499.35489.4243-0.0067(-0.07%)
Th03 13, 20259.33169.35929.42870.0276(0.30%)
Th03 12, 20259.3049.32659.39580.0239(0.26%)
Th03 11, 20259.28019.329.3892-0.0193(-0.21%)
Th03 10, 20259.29949.3369.40530.0329(0.36%)
Th03 07, 20259.26659.30499.3740.0029(0.03%)
Th03 06, 20259.26369.30979.37880.0578(0.63%)
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.