Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

100IDR / CNY Giá

0.0438icon-0.0001 (-0.23%)
Mua:  0.0434
Bán:  0.0442
Ngày:  Th04 01, 2025
Từ
currencyUSD
Đến
currencyCNY
tip09:00~09:30 CST Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung Quốc

Biểu đồ giá

  • 1Ngày

    -0.23%

  • 7Ngày

    -0.23%

  • 1Tháng

    -1.13%

  • 3Tháng

    -3.31%

  • 6Tháng

    -5.40%

  • 1năm

    -3.95%

1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Tải xuống
NgàyTỷ giá trung bìnhMuaBánThay đổi
Th04 01, 20250.04380.04340.0442-0.0001(-0.23%)
Th03 31, 20250.04390.04340.04420(0.00%)
Th03 28, 20250.04390.04350.04430(0.00%)
Th03 27, 20250.04390.04350.04430.0001(0.23%)
Th03 26, 20250.04380.04340.0442-0.0001(-0.23%)
Th03 25, 20250.04390.04350.0443-0.0001(-0.23%)
Th03 24, 20250.0440.04360.04440(0.00%)
Th03 21, 20250.0440.04360.04440.0002(0.46%)
Th03 20, 20250.04380.04340.0442-0.0002(-0.45%)
Th03 19, 20250.0440.04360.0444-0.0001(-0.23%)
Th03 18, 20250.04410.04370.0445-0.0002(-0.45%)
Th03 17, 20250.04430.04380.04460.0002(0.45%)
Th03 14, 20250.04410.04380.04460.0001(0.23%)
Th03 13, 20250.0440.04360.0444-0.0001(-0.23%)
Th03 12, 20250.04410.04370.0445-0.0003(-0.68%)
Th03 11, 20250.04440.0440.0448-0.0001(-0.22%)
Th03 10, 20250.04450.04410.04490.0001(0.23%)
Th03 07, 20250.04440.0440.04480(0.00%)
Th03 06, 20250.04440.0440.04480.0003(0.68%)
Th03 05, 20250.04410.04370.0445-0.0002(-0.45%)
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.