Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

HKD / CNY Giá

0.9226icon-0.0003 (-0.03%)
Mua:  0.9313
Bán:  0.9351
Ngày:  Th04 01, 2025
Từ
currencyUSD
Đến
currencyCNY
tip09:00~09:30 CST Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung Quốc

Biểu đồ giá

  • 1Ngày

    -0.03%

  • 7Ngày

    -0.09%

  • 1Tháng

    -0.00%

  • 3Tháng

    -0.37%

  • 6Tháng

    2.30%

  • 1năm

    1.78%

1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Tải xuống
NgàyTỷ giá trung bìnhMuaBánThay đổi
Th04 01, 20250.92260.93130.9351-0.0003(-0.03%)
Th03 31, 20250.92280.93130.93510.0001(0.01%)
Th03 28, 20250.92270.93240.9362-0.0002(-0.02%)
Th03 27, 20250.92290.93310.93690.00008(0.01%)
Th03 26, 20250.92290.93190.9357-0.0006(-0.06%)
Th03 25, 20250.92340.93260.9364-0.00005(-0.01%)
Th03 24, 20250.92350.93190.93570.0002(0.02%)
Th03 21, 20250.92330.93150.9353-0.0003(-0.03%)
Th03 20, 20250.92350.92890.93270.0008(0.08%)
Th03 19, 20250.92280.92850.9323-0.0005(-0.05%)
Th03 18, 20250.92320.92830.93210.0008(0.09%)
Th03 17, 20250.92240.9280.9318-0.0006(-0.07%)
Th03 14, 20250.9230.93040.9342-0.0002(-0.02%)
Th03 13, 20250.92320.93010.93390.0006(0.06%)
Th03 12, 20250.92270.92760.9314-0.0009(-0.10%)
Th03 11, 20250.92360.9330.93680.0006(0.06%)
Th03 10, 20250.92310.93080.93460.0005(0.05%)
Th03 07, 20250.92260.93050.93430.00004(0.00%)
Th03 06, 20250.92250.93040.93420.00003(0.00%)
Th03 05, 20250.92250.9320.93580.00005(0.01%)
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.