Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

100JPY / CNY Giá

4.8085icon-0.027 (-0.56%)
Mua:  4.8313
Bán:  4.8686
Ngày:  Th04 01, 2025
Từ
currencyUSD
Đến
currencyCNY
tip09:00~09:30 CST Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung Quốc

Biểu đồ giá

  • 1Ngày

    -0.56%

  • 7Ngày

    0.42%

  • 1Tháng

    -0.52%

  • 3Tháng

    4.01%

  • 6Tháng

    -2.02%

  • 1năm

    1.99%

1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Tải xuống
NgàyTỷ giá trung bìnhMuaBánThay đổi
Th04 01, 20254.80854.83134.8686-0.027(-0.56%)
Th03 31, 20254.83554.84874.88620.0534(1.12%)
Th03 28, 20254.78214.79714.8342-0.0224(-0.47%)
Th03 27, 20254.80454.81964.8569-0.0084(-0.17%)
Th03 26, 20254.81294.81784.85510.0243(0.51%)
Th03 25, 20254.78864.7994.8361-0.0361(-0.75%)
Th03 24, 20254.82474.82454.8618-0.0257(-0.53%)
Th03 21, 20254.85044.84514.88260.0006(0.01%)
Th03 20, 20254.84984.85484.89230.0309(0.64%)
Th03 19, 20254.81894.81294.8501-0.0005(-0.01%)
Th03 18, 20254.81944.81744.8547-0.0236(-0.49%)
Th03 17, 20254.8434.84394.8814-0.0337(-0.69%)
Th03 14, 20254.87674.87014.90780.0105(0.22%)
Th03 13, 20254.86624.86514.9027-0.0001(0.00%)
Th03 12, 20254.86634.87394.9116-0.0532(-1.08%)
Th03 11, 20254.91954.92944.96750.0348(0.71%)
Th03 10, 20254.88474.90454.94240.0141(0.29%)
Th03 07, 20254.87064.88234.920.0328(0.68%)
Th03 06, 20254.83784.83594.87320.0199(0.41%)
Th03 05, 20254.81794.81684.8541-0.0216(-0.45%)
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.