Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

100RUB / CNY Giá

8.5966icon-0.1263 (-1.45%)
Mua:  8.34
Bán:  8.77
Ngày:  Th04 02, 2025
Từ
currencyUSD
Đến
currencyCNY
tip09:00~09:30 CST Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung Quốc

Biểu đồ giá

  • 1Ngày

    -1.45%

  • 7Ngày

    0.25%

  • 1Tháng

    5.55%

  • 3Tháng

    33.67%

  • 6Tháng

    15.08%

  • 1năm

    10.82%

1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Tải xuống
NgàyTỷ giá trung bìnhMuaBánThay đổi
Th04 02, 20258.59668.348.77-0.1263(-1.45%)
Th04 01, 20258.72298.178.590.173(2.02%)
Th03 31, 20258.54998.228.64-0.0504(-0.59%)
Th03 28, 20258.60038.238.65-0.0088(-0.10%)
Th03 27, 20258.60918.238.650.0339(0.40%)
Th03 26, 20258.57528.238.65-0.0663(-0.77%)
Th03 25, 20258.64158.338.760.063(0.73%)
Th03 24, 20258.57858.178.590.0261(0.31%)
Th03 21, 20258.55248.218.63-0.0523(-0.61%)
Th03 20, 20258.60478.398.82-0.2255(-2.55%)
Th03 19, 20258.83028.398.820.1802(2.08%)
Th03 18, 20258.658.148.560.202(2.39%)
Th03 17, 20258.4487.918.310.045(0.54%)
Th03 14, 20258.4037.948.350.0938(1.13%)
Th03 13, 20258.30927.938.34-0.1297(-1.54%)
Th03 12, 20258.43897.928.330.1605(1.94%)
Th03 11, 20258.27847.868.260.2335(2.90%)
Th03 10, 20258.04497.597.98-0.0915(-1.12%)
Th03 07, 20258.13647.688.070.1261(1.57%)
Th03 06, 20258.01037.688.07-0.0777(-0.96%)
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.