Giá địa phương sắp được công bố, xin vui lòng chờ đợi!
Biết rồi
+86 021 5155-0306
Ngôn ngữ:  

100THB / CNY Giá

21.2761icon0.014 (0.07%)
Mua:  21.27
Bán:  21.45
Ngày:  Th04 01, 2025
Từ
currencyUSD
Đến
currencyCNY
tip09:00~09:30 CST Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Trung Quốc

Biểu đồ giá

  • 1Ngày

    0.07%

  • 7Ngày

    -0.11%

  • 1Tháng

    -0.12%

  • 3Tháng

    0.06%

  • 6Tháng

    -1.72%

  • 1năm

    8.19%

1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 Năm

Dữ liệu lịch sử Giá SMM

Tải xuống
NgàyTỷ giá trung bìnhMuaBánThay đổi
Th04 01, 202521.276121.2721.450.014(0.07%)
Th03 31, 202521.262121.321.48-0.0876(-0.41%)
Th03 28, 202521.349721.3621.540.0527(0.25%)
Th03 27, 202521.29721.321.48-0.0609(-0.29%)
Th03 26, 202521.357921.3621.540.0582(0.27%)
Th03 25, 202521.299721.2821.46-0.0241(-0.11%)
Th03 24, 202521.323821.2921.47-0.0872(-0.41%)
Th03 21, 202521.41121.3821.56-0.0584(-0.27%)
Th03 20, 202521.469421.4421.620.0309(0.14%)
Th03 19, 202521.438521.421.58-0.0106(-0.05%)
Th03 18, 202521.449121.4421.620.0221(0.10%)
Th03 17, 202521.42721.3821.56-0.0101(-0.05%)
Th03 14, 202521.437121.4421.620.0846(0.40%)
Th03 13, 202521.352521.3521.53-0.0223(-0.10%)
Th03 12, 202521.374821.3421.520.0392(0.18%)
Th03 11, 202521.335621.321.48-0.0736(-0.34%)
Th03 10, 202521.409221.421.580.0133(0.06%)
Th03 07, 202521.395921.3421.52-0.0647(-0.30%)
Th03 06, 202521.460621.4821.660.0166(0.08%)
Th03 05, 202521.44421.4321.610.1597(0.75%)
Trò chuyện trực tiếp qua WhatsApp
Giúp chúng tôi biết ý kiến của bạn trong 1 phút.