Cảng phía Bắc: Quặng cục Úc 43,50-44 tệ/mtu; Quặng hạt Úc 42-42,50 tệ/mtu; Bán cacbonat Nam Phi 31-31,50 tệ/mtu; Gabon 42-42,50 tệ/mtu; Quặng sắt cao Nam Phi 30,50-31 tệ/mtu. Cảng phía Nam: Quặng cục Úc 42,50-43 tệ/mtu; Quặng hạt Úc 41-41,50 tệ/mtu; Bán cacbonat Nam Phi 30-30,50 tệ/mtu; Gabon 41-41,50 tệ/mtu; Quặng sắt cao Nam Phi 29-29,5 tệ/mtu.
Sau kỳ nghỉ Quốc khánh, thị trường quặng mangan có phần hỗn loạn, giá cả cao thấp lẫn lộn. Bị ảnh hưởng bởi chính sách vĩ mô, các thợ mỏ háo hức theo đà tăng giá, một số đưa ra giá cao, nhưng giao dịch thực tế hạn chế. Sau kỳ nghỉ, tâm lý báo giá của thợ mỏ mâu thuẫn. Một mặt, các nhà máy hợp kim SiMn hạ nguồn không muốn bán với giá thấp, và thợ mỏ có ý định theo đà tăng giá quặng mangan. Mặt khác, hợp đồng tương lai hợp kim SiMn dao động giảm sau khi mở cửa, và Comilog giảm giá báo cho quặng cục Gabon dự kiến giao tháng 11 năm 2024 xuống còn 3,95 USD/mtu. Do đó, hầu hết thợ mỏ áp dụng thái độ chờ xem.